Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Luật Cán bộ, công chức: | 342.597 | .LC | 2008 |
| Luật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân: | 342.597 | .LT | 2003 |
| Luật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân: | 342.597 | .LT | 2003 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | .QD | 2011 |
| Tìm hiểu các quy định về hộ tịch, hộ khẩu: | 342.597 | .TH | 2013 |
Lan Anh | Hỏi - Đáp về dân chủ ở cơ sở: | 342.597 | A139L | 2011 |
Dương Bạch Long | Hỏi - Đáp pháp luật về hộ tịch ở cơ sở: | 342.597 | DBL.H- | 2013 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: Quốc hội 13 - năm 2012 | 342.597 | HC.XL | 2012 |
| Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội.: | 342.597 | L699.HĐ | 2003 |
| 100 tình huống nghiệp vụ về kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | LHS.1T | 2011 |
| Tìm hiểu các quy định của pháp luật về đăng ký hộ tịch: | 342.597 | LTL.TH | 2006 |
| Những điểm mới trong quy chế hoạt động của Hội đồng nhân dân: Năm 2005 | 342.597 | ND.QC | 2005 |
Nguyễn Thế Vịnh | Hỏi - đáp về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | NTV.H- | 2012 |
Nguyễn Thế Vịnh | Hỏi - đáp về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | NTV.H- | 2012 |
| Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính năm 1996: Được sửa đổi, bổ sung các năm 1998, 2006 | 342.597 | PH152.LT | 2008 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | PH152.LX | 2004 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007, 2008 | 342.597 | PH152.LX | 2008 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 (đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007,2008) và Nghị định số 128/2008/NĐ-CP ngày 16-12-2008 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh: | 342.597 | PH152.LX | 2009 |
Nguyễn An Tiêm | Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | T350NA | 2013 |
| Những quy định pháp luật về công tác thanh tra: | 342.597 | TVS.NQ | 2000 |
Vũ Thanh Xuân | Hỏi - đáp về thực hiện quy chế tổ chức và hoạt động của thôn và tổ dân phố: | 342.597 | VTX.H- | 2013 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
Bùi Mạnh Cương | Hỏi - Đáp về tiếp công dân: | 342.597002638 | BMC.H- | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | H361.PN | 2014 |
| Luật Tổ chức Quốc hội: | 342.59705702632 | .LT | 2016 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | .LX | 2013 |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.59706602632 | .LT | 2017 |
| Luật tố cáo: | 342.59706802632 | .LT | 2013 |
Phạm Thị Phượng | Những điều cần biết về Luật Tố cáo (hiện hành): | 342.59706802632 | PTP.ND | 2019 |
Nguyễn Minh Phương | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho lãnh đạo và công chức chuyên môn thuộc uỷ ban nhân dân cấp xã: | 342.59706802638 | PH919NM | 2015 |