Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 | 344.597 | .BL | 2003 |
| Luật Giáo dục: | 344.597 | .LG | 2005 |
| Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 344.597 | .LT | 2009 |
| Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: | 344.597 | L699.TH | 2005 |
Nguyễn Thanh Xuân | Hỏi - Đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo: | 344.597 | NTX.H- | 2013 |
| Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Văn hoá - Thông tin và quản lý trò chơi trực tuyến (online games): | 344.597 | QU950.ĐM | 2008 |
| Luật thi đua, khen thưởng hiện hành (Luật năm 2003, sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013) và nghị định hướng dẫn thi hành: | 344.597002632 | L699.TĐ | 2017 |
| Những câu hỏi thường gặp khi đi làm việc ở nước ngoài: Hỏi - Đáp | 344.59701 | .NC | 2015 |
| Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan.: | 344.59701 | .PL | 2000 |
| Hỏi - Đáp về luật việc làm: | 344.5970102638 | TH.H- | 2016 |
| Hỏi đáp về chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện: | 344.59702 | .HD | 2016 |
Lê, Thị Thanh Duyên. | Hỏi - đáp Luật bảo hiểm xã hội năm 2014: | 344.59702 | D824.LT | 2015 |
Trương, Hồng Quang | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 - sửa đổi bổ sung năm 2014: | 344.59702 | THQ.TH | 2015 |
| Tài liệu nguồn về tuyên truyền bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện: | 344.5970202638 | .TL | 2016 |
Lê Thị Thanh Duyên | Hỏi - Đáp luật bảo hiểm xã hội năm 2014: | 344.5970202638 | LTTD.H- | 2015 |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chế độ, chính sách đối với bà mẹ Việt Nam anh hùng và người có công với cách mạng.: | 344.59703 | L313.VN | 2001 |
| Cẩm nang cán bộ xã, phường về chế độ chính sách ưu đãi người có công với cách mạng: | 344.5970312502638 | .CN | 2014 |
| Cẩm nang công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt: | 344.5970327 | .CN | 2015 |
| Cẩm nang công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt: | 344.5970327 | C205.NC | 2015 |
Trương Thị Ngọc Lan | Cẩm nang về phòng, chống bạo lực gia đình: | 344.5970328292 | TTNL.CN | 2015 |
| Luật Dược năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.59704 | L699.DN | 2006 |
Tô Thu Hà | Tìm hiểu Luật Phòng, chống nhiễm Virus gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS): | 344.59704 | TTH.TH | 2006 |
Nguyễn Ngọc Anh | Hỏi - đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự và phòng cháy, chữa cháy: | 344.597047 | A139NN | 2011 |
| Luật công an nhân dân: | 344.59705 | .LC | 2006 |
| Luật Phòng cháy và chữa cháy: | 344.59705 | .LP | 2007 |
| Sổ tay công an xã: | 344.59705 | .ST | 2013 |
Nguyễn Ngọc Anh | Hỏi - đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự và phòng cháy, chữa cháy: | 344.59705 | NNA.H- | 2011 |
Ngô Thanh Bình | Hỏi - Đáp pháp luật phòng, chống tệ nạn xã hội: | 344.59705302638 | NTB.H- | 2016 |
| Hỏi - Đáp luật phòng cháy và chữa cháy: | 344.5970537702638 | .H- | 2013 |
| Tìm hiểu quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong phòng, chống tệ nạn xã hội: | 344.59705402638 | .TH | 2016 |