Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | .TL | 2016 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | HDT.H1 | 2019 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | NDM.C1 | 2013 |
Mai Thành Phụng | Kỹ thuật thâm canh lúa đồng bằng sông Cửu Long: | 633.1 | MTP.KT | 2009 |
Nguyễn, Hồ Lam | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến hồ tiêu: | 633.8 | NHL.KT | 2007 |
| Kỹ thuật gây trồng một số loài cây nguyên liệu giấy: | 633.8 | NTP.KT | 2007 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | LTT.QL | 2015 |
Phan Quốc Sủng | Tìm hiểu về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồ tiêu: | 635.8 | PQS.TH | 2000 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.2 | 636 | NHA.M2 | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.1 | 636 | NHA.M2 | 2016 |
Phùng Quốc Quảng | Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi dê sữa: | 636.2 | DS.KT | |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | TVB.BQ | 2008 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | BQT.CN | 2015 |
| Kỹ thuật nuôi tôm sú thâm canh: | 639 | .KT | 2004 |
| Kỹ thuật nuôi tôm chân trắng thâm canh: | 639 | .KT | 2009 |
| Sổ tay nuôi một số đối tượng thuỷ sản nước ngọt: . T.1 | 639 | NKH.S1 | 2007 |
Phạm Văn Tình | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm: | 639 | PVT.KT | 2011 |
Phạm Văn Tình | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm: | 639 | PVT.KT | 2011 |
Hoàng Phước Hiệp | Cẩm nang pháp luật dành cho ngư dân đánh bắt thủy sản trên biển Đông: | 639.22 | HPH.CN | 2007 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi trồng thủy đặc sản: | 639.3 | .CN | 2013 |
| Kỹ thuật nuôi cá lồng: | 639.3 | .KT | 2009 |
| Kỹ thuật nuôi cá lồng: | 639.3 | .KT | 2009 |
| Kỹ thuật nuôi cá rô đồng và cá sặc rằn: | 639.3 | DTL.KT | 2008 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | NTL.K1 | 2016 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | NTL.K2 | 2016 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | NTT.H1 | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản: . T.2 | 639.8 | NTT.H2 | 2015 |