|
|
|
|
| Kỹ thuật nuôi tôm sú thâm canh: | 639 | .KT | 2004 | |
| Kỹ thuật nuôi tôm chân trắng thâm canh: | 639 | .KT | 2009 | |
| Sổ tay nuôi một số đối tượng thuỷ sản nước ngọt: . T.1 | 639 | NKH.S1 | 2007 | |
| Phạm Văn Tình | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm: | 639 | PVT.KT | 2011 |
| Phạm Văn Tình | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm: | 639 | PVT.KT | 2011 |
| Hoàng Phước Hiệp | Cẩm nang pháp luật dành cho ngư dân đánh bắt thủy sản trên biển Đông: | 639.22 | HPH.CN | 2007 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi trồng thủy đặc sản: | 639.3 | .CN | 2013 | |
| Kỹ thuật nuôi cá lồng: | 639.3 | .KT | 2009 | |
| Kỹ thuật nuôi cá lồng: | 639.3 | .KT | 2009 | |
| Kỹ thuật nuôi cá rô đồng và cá sặc rằn: | 639.3 | DTL.KT | 2008 | |
| Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | NTL.K1 | 2016 |
| Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | NTL.K2 | 2016 |
| Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | NTT.H1 | 2015 |
| Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản: . T.2 | 639.8 | NTT.H2 | 2015 |